|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là m mà u
![](img/dict/02C013DD.png) | [là m mà u] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Grow subsidiary crops. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là m mà u sau khi gặt vụ lúa chÃnh | | To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop. |
Grow subsidiary crops Là m mà u sau khi gặt vụ lúa chÃnh To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop
|
|
|
|